Jump to content
Main menu
Main menu
move to sidebar
hide
Navigation
Main page
Recent changes
Random page
freem
Search
Search
Appearance
Create account
Log in
Personal tools
Create account
Log in
Pages for logged out editors
learn more
Contributions
Talk
Editing
Openai/6935a2e9-60b8-8002-8d68-10b83860826c
(section)
Add languages
Page
Discussion
English
Read
Edit
Edit source
View history
Tools
Tools
move to sidebar
hide
Actions
Read
Edit
Edit source
View history
General
What links here
Related changes
Special pages
Page information
Appearance
move to sidebar
hide
Warning:
You are not logged in. Your IP address will be publicly visible if you make any edits. If you
log in
or
create an account
, your edits will be attributed to your username, along with other benefits.
Anti-spam check. Do
not
fill this in!
=== Assistant: Bạn hiểu đúng ý rồi nhưng cần chỉnh lại một chút cho chuẩn. === Bạn hiểu đúng ý rồi nhưng cần chỉnh lại một chút cho chuẩn. Điều bạn nói liên quan đến quy trình sản xuất chip trên tấm wafer (không phải “quaffow”), và việc die ở rìa wafer có tỉ lệ lỗi cao hơn, từ đó sinh ra các phiên bản chip khác nhau như binning, underclock/overclock, đặt tên SKU khác, v.v. Dưới đây là giải thích chi tiết và chính xác: ==== - Chip được sản xuất từ một tấm wafer silicon tròn. ==== * Những die (ô chip) gần mép wafer thường có: - nhiều khuyết tật hơn, - khó đạt xung cao, - điện áp hoạt động kém tối ưu. ➡️ Đây là quy luật bình thường của công nghệ bán dẫn — càng xa tâm wafer thì yield càng thấp. ==== Sau khi sản xuất xong, hãng sẽ kiểm tra từng die và phân thành các mức: ==== ===== - đạt xung rất cao, ===== * tiêu thụ điện thấp, * ít lỗi. → Thường gắn vào các model GR cao cấp hơn VD: Snapdragon 8 Gen 3 “Prime bin”, Apple bbin tốt, GPU “OC Edition”. ===== - chạy được xung mặc định nhưng không quá tốt → thành bản tiêu chuẩn. ===== ===== - bị lỗi một phần hoặc xung không đạt. ===== * Hãng tắt bớt nhân, giảm xung, giảm cache → tạo ra phiên bản chip rút gọn. ➡️ Đây chính là lý do có các chip như: * Snapdragon 8s Gen 3/5 (yếu hơn bản 8 Gen 3/5) * Dimensity 8300 vs 8300 Ultra vs 8300 Max * Intel K / non-K / T * GPU 4060 vs 4060 Ti (bị cắt nhân) ==== Gần đúng, nhưng chính xác là thế này: ==== * Hãng không ép xung die xấu → vì die xấu không chịu được xung cao. * Hãng chỉ ép xung die tốt để tạo phiên bản cao cấp hơn (OC Edition). * Die kém hơn sẽ giảm xung và đặt tên thành model thấp hơn để vẫn bán được. ➡️ Đây gọi là chip binning – phân loại chip chứ không phải gian dối. ==== | | | | | ==== | --- | --- | --- | --- | | | | | | | | | | | | | | | | Nếu bạn muốn mình lấy ví dụ cụ thể về Qualcomm / MediaTek / Apple để dễ hình dung thì mình liệt kê cho bạn luôn.
Summary:
Please note that all contributions to freem are considered to be released under the Creative Commons Attribution-ShareAlike 4.0 (see
Freem:Copyrights
for details). If you do not want your writing to be edited mercilessly and redistributed at will, then do not submit it here.
You are also promising us that you wrote this yourself, or copied it from a public domain or similar free resource.
Do not submit copyrighted work without permission!
Cancel
Editing help
(opens in new window)